Việt
dạng ngắn gọn của các danh từ Stricknadel
Häkelnadel
Đức
Nähnadel
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của các danh từ Stricknadel; Häkelnadel (kim dan, que đan, que móc);