Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
may nhanh;
may cẩu thả;
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Stecknadel (kim kẹp, kim gút);
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Ansteck nadel (kim cài áo);
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Haarnadel (trâm cài tóc, cây ghim tóc, cặp tóc);
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Injektionsnadel (kim tiêm, kim chích);
an der Nadel hängen (Jargon) : nghiện hêroin.
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Radiernadel (mũi khắc, đầu khắc);
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của các danh từ Stricknadel;
Häkelnadel (kim dan, que đan, que móc);
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
(bes Technik) vật có đầu nhọn (như van kim ) 1;
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
kim chỉ trị số (trên đồng hồ đo) 1;
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
lá kim;
lá thông 1;
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Felsnadel (khôi đá nhọn);
Nähnadel /die/
kim khâu;
kim may;