Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Injektionsnadel
Đức
Nähnadel
an der Nadel hängen (Jargon)
nghiện hêroin.
Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Injektionsnadel (kim tiêm, kim chích);
nghiện hêroin. : an der Nadel hängen (Jargon)