Việt
hương trầm
đốt hương
xông hương
s
trầm
hương
lòi ca ngợi
lôi tán tụng
lòi tâng bóc
Anh
incense
Đức
Weihrauchstreuen
Weihrauch
j-m Weih streuen
nịnh hót ai, ton hót ai, tán dương ai, tâng bóc ai;
Weihrauch /m -(e/
1. trầm, hương trầm, hương; 2. (nghĩa bóng) lòi ca ngợi, lôi tán tụng, lòi tâng bóc; j-m Weih streuen nịnh hót ai, ton hót ai, tán dương ai, tâng bóc ai;
Hương trầm, đốt hương, xông hương
Weihrauchstreuen /(geh.)/
hương trầm;