TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số planck

Hằng số Planck

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hằng số planck

Planck constant

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Planck's constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Planck' constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Planck' constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Planck's constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VLHC_BẢN h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planck’s constant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hằng số planck

Planck-Konstante

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plancksche Konstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plancksches Wirkungsquantum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)

[VI] hằng số Planck

h /v_tắt/VLB_XẠ/

[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) VLHC_BẢN (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)

[VI] hằng số Planck

Plancksche Konstante /f (h)/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] Planck’s constant (h)

[VI] hằng số Planck

Plancksches Wirkungsquantum /nt (h)/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] Planck’s constant (h)

[VI] hằng số Planck

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Planck's constant /điện lạnh/

hằng số Planck

Planck' constant /điện lạnh/

hằng số Planck

Planck's constant

hằng số Planck

Planck' constant

hằng số Planck

 Planck' constant, Planck's constant

hằng số Planck

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Planck-Konstante

[EN] Planck constant

[VI] Hằng số Planck