Reibbeiwert /m/CT_MÁY/
[EN] coefficient of friction
[VI] hệ số ma sát
Reibungsbeiwert /m/XD, C_THÁI/
[EN] coefficient of friction
[VI] hệ số ma sát
Reibungskoeffizient /m/C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] (kết cấu tàu) coefficient of friction
[VI] hệ số ma sát
Reibungszahl /f/CT_MÁY, VT_THUỶ, (kết cấu tàu)/
[EN] coefficient of friction
[VI] hệ số ma sát
Reibzahl /f/C_DẺO/
[EN] coefficient of friction
[VI] hệ số ma sát