Việt
Hệ số nạp
hệ sô choán
hệ sô' điền đầy
Anh
fill factor
coefficient of admission
charge coefficient
coefficient of charge
volumetric efficiency
Fill factor - Volumetric efficiency
inlet coefficient
packing factor
Đức
Füllungsgrad
Liefergrad
Füllungsgrad - Liefergrad
hệ số nạp, hệ sô' điền đầy
hệ sô choán (cuộn dây); hệ số nạp (dẩy)
Charge coefficient
Fill factor
hệ số nạp
charge coefficient, coefficient of admission, fill factor, inlet coefficient, packing factor
hệ số nạp (đầy)
coefficient of charge /cơ khí & công trình/
Füllungsgrad,Liefergrad
[EN] fill factor, volumetric efficiency
[VI] Hệ số nạp
[EN] Volumetric efficiency
[EN] Fill factor - Volumetric efficiency