TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fill factor

Hệ số lấp đầy

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hệ số điền đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hệ số nạp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hệ số đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số điền

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

fill factor

Fill factor

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

volumetric efficiency

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fill factor

Füllfaktor

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächennutzungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuellfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllungsgrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Liefergrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

fill factor

facteur de remplissage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux d'occupation du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Füllungsgrad,Liefergrad

[EN] fill factor, volumetric efficiency

[VI] Hệ số nạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill factor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flächennutzungsfaktor

[EN] fill factor

[FR] taux d' occupation du sol

fill factor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Füllfaktor

[EN] fill factor

[FR] facteur de forme; facteur de remplissage

fill factor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fuellfaktor

[EN] fill factor

[FR] facteur de forme; facteur de remplissage

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fill factor

hệ số nạp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fill factor

[DE] Füllfaktor

[VI] hệ số điền

[EN] fill factor

[FR] facteur de remplissage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Füllfaktor

[EN] fill factor

[VI] Hệ số lấp đầy, hệ số điền đầy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill factor

hệ số đầy

fill factor

hệ số điền đầy

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Fill factor

Hệ số lấp đầy

 là tỷ lệ giữa công suất thực tế của pin mặt trời so với công suất của nó nếu cả dòng điện và điện áp đều ở mức cực đại. Hệ số lấp đầy là một tiêu chí chất lượng của pin mặt trời.