TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số đầy

hệ số đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chu kỳ làm việc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
hệ số đầy

hệ số đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số đầy

coefficient of fullness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of fullness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ số đầy

fill factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover factor

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

coverage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

duty cycle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hệ số đầy

Deckungsfaktor

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Deckung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Auslastungsgrad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hệ số đầy

cycle de service

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chu kỳ làm việc,hệ số đầy

[DE] Auslastungsgrad

[VI] chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung)

[EN] duty cycle

[FR] cycle de service

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Deckungsfaktor,Deckung

[EN] cover factor, coverage

[VI] hệ số đầy,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of fullness

hệ số (nạp) đầy

fill factor

hệ số đầy

 coefficient of fullness /cơ khí & công trình/

hệ số (nạp) đầy

 fill factor /cơ khí & công trình/

hệ số đầy