TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số điền đầy

hệ số điền đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ số lấp đầy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hệ số làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số điền đầy

filling coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fill factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

coefficient of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số điền đầy

Füllfaktor

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllfaktor /m/V_THÔNG/

[EN] filling coefficient

[VI] hệ số điền đầy, hệ số làm đầy

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Füllfaktor

[EN] fill factor

[VI] Hệ số lấp đầy, hệ số điền đầy

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Hệ số điền đầy

Tỷ số giữa tiết diện ngang của chi tiết kiểm tra và tiết diện ngang của cuộn dây bao quanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling coefficient

hệ số điền đầy

coefficient of admission

hệ số điền đầy

fill factor

hệ số điền đầy

 coefficient of admission, fill factor, filling coefficient

hệ số điền đầy