Việt
hệ số làm đầy
hệ số điền đầy
Anh
filling coefficient
Đức
Füllfaktor
Füllfaktor /m/V_THÔNG/
[EN] filling coefficient
[VI] hệ số điền đầy, hệ số làm đầy
filling coefficient /điện tử & viễn thông/