Việt
Hệ số nạp
hệ sô choán
hệ sô' điền đầy
Anh
fill factor
coefficient of admission
charge coefficient
coefficient of charge
volumetric efficiency
Fill factor - Volumetric efficiency
inlet coefficient
packing factor
Đức
Füllungsgrad
Liefergrad
Füllungsgrad - Liefergrad
v Verbesserte Zylinderfüllung
Cải thiện hệ số nạp xi lanh,
Dieser wird durch den Liefergrad ausgedrückt.
Điều này được thể hiện qua hệ số nạp.
Bessere Füllung, da die Ansaugluft weniger aufgeheizt wird.
Hệ số nạp tốt hơn, vì không khí hút vào ít bị nung nóng.
Mithilfe von Aufladungssystemen kann der Liefergrad erhöht werden.
Với sự hỗ trợ của những hệ thống tăng áp, hệ số nạp có thể được nâng cao.
Ladefaktor (ohne Einheit)
Hệ số nạp (không có đơn vị)
hệ số nạp, hệ sô' điền đầy
hệ sô choán (cuộn dây); hệ số nạp (dẩy)
Charge coefficient
Fill factor
hệ số nạp
charge coefficient, coefficient of admission, fill factor, inlet coefficient, packing factor
hệ số nạp (đầy)
coefficient of charge /cơ khí & công trình/
Füllungsgrad,Liefergrad
[EN] fill factor, volumetric efficiency
[VI] Hệ số nạp
[EN] Volumetric efficiency
[EN] Fill factor - Volumetric efficiency