TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số nạp

Hệ số nạp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ sô choán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ sô' điền đầy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

hệ số nạp

fill factor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

coefficient of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charge coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

coefficient of charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volumetric efficiency

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fill factor - Volumetric efficiency

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 charge coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số nạp

Füllungsgrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Liefergrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Füllungsgrad - Liefergrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbesserte Zylinderfüllung

Cải thiện hệ số nạp xi lanh,

Dieser wird durch den Liefergrad ausgedrückt.

Điều này được thể hiện qua hệ số nạp.

Bessere Füllung, da die Ansaugluft weniger aufgeheizt wird.

Hệ số nạp tốt hơn, vì không khí hút vào ít bị nung nóng.

Mithilfe von Aufladungssystemen kann der Liefergrad erhöht werden.

Với sự hỗ trợ của những hệ thống tăng áp, hệ số nạp có thể được nâng cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ladefaktor (ohne Einheit)

Hệ số nạp (không có đơn vị)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coefficient of admission

hệ số nạp, hệ sô' điền đầy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coefficient of charge

hệ sô choán (cuộn dây); hệ số nạp (dẩy)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Charge coefficient

Hệ số nạp

Fill factor

hệ số nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge coefficient, coefficient of admission, fill factor, inlet coefficient, packing factor

hệ số nạp

 coefficient of charge

hệ số nạp (đầy)

 coefficient of charge /cơ khí & công trình/

hệ số nạp (đầy)

coefficient of admission

hệ số nạp

charge coefficient

hệ số nạp

coefficient of charge

hệ số nạp (đầy)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Füllungsgrad,Liefergrad

[EN] fill factor, volumetric efficiency

[VI] Hệ số nạp

Liefergrad

[EN] Volumetric efficiency

[VI] Hệ số nạp

Füllungsgrad - Liefergrad

[EN] Fill factor - Volumetric efficiency

[VI] Hệ số nạp