TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số suy giảm

Hệ số suy giảm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

hằng số suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số suy giảm

attenuation coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Decay coecient

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

decay factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuation constant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuation ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 attenuation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping coefficient

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hệ số suy giảm

Dämpfungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Abklingkoezient

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

spezifische Dämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwächungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsbelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungskonstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hệ số suy giảm

coefficient d'amortissement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Hệ số suy giảm

Liên quan tới tốc độ thay đổi cường độ chùm bức xạ khi nó đi qua vật chất (xem hệ số suy giảm khối lượng và tuyến tính).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số suy giảm

[DE] Dämpfungskoeffizient

[VI] hệ số suy giảm

[EN] damping coefficient

[FR] coefficient d' amortissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation coefficient

hệ số suy giảm

attenuation factor

hệ số suy giảm

attenuation coefficient

hệ số suy giảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Dämpfung /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm

Schwächungskoeffizient /m/Đ_TỬ/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungsbelag /m/V_THÔNG/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm (cáp)

Dämpfungsfaktor /m/KT_GHI/

[EN] attenuation factor

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungskoeffizient /m/ÂM/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungskoeffizient /m/Q_HỌC/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungskonstante /f/KT_GHI/

[EN] decay factor

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungsziffer /f/ÂM/

[EN] attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm

Dämpfungskonstante /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation coefficient, attenuation constant

[VI] hệ số suy giảm, hằng số suy giảm

Dämpfungsmaß /nt/TH_BỊ/

[EN] attenuation ratio

[VI] hệ số suy giảm, hệ số tắt dần

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Abklingkoezient

[EN] Decay coecient

[VI] Hệ số suy giảm