spezifische Dämpfung /f/V_THÔNG/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm
Schwächungskoeffizient /m/Đ_TỬ/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungsbelag /m/V_THÔNG/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm (cáp)
Dämpfungsfaktor /m/KT_GHI/
[EN] attenuation factor
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungskoeffizient /m/ÂM/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungskoeffizient /m/Q_HỌC/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungskonstante /f/KT_GHI/
[EN] decay factor
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungsziffer /f/ÂM/
[EN] attenuation coefficient
[VI] hệ số suy giảm
Dämpfungskonstante /f/V_THÔNG/
[EN] attenuation coefficient, attenuation constant
[VI] hệ số suy giảm, hằng số suy giảm
Dämpfungsmaß /nt/TH_BỊ/
[EN] attenuation ratio
[VI] hệ số suy giảm, hệ số tắt dần