Việt
Hệ sinh vật
Anh
Biota
Đức
The animal and plant life of a given region.
Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.
[DE] Biota
[VI] Hệ sinh vật
[EN] The animal and plant life of a given region.
[VI] Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.