Việt
Hệ sinh vật
Sinh cảnh
khu sinh vật
vùng sinh vật
Lượng sinh vật
khu hệ sinh vật
Anh
Biota
Đức
Pháp
Biote
biota
Tập hợp khu hệ thực vật và động vật của một khu vực nhất định, một tập tính sống hay môi trường sống riêng.
The animal and plant life of a given region.
Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.
[DE] Biota
[VI] Hệ sinh vật
[EN] The animal and plant life of a given region.
[VI] Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.
biota /SCIENCE/
[EN] biota
[FR] biote
khu sinh vật, vùng sinh vật
[EN] Biota
[FR] Biote
[VI] Mọi sinh vật của một hệ thuỷ sinh