Việt
Sinh cảnh
môi trường sống
Anh
Biota
Biotope
Đức
Biotop
Lebensraum
Pháp
Biote
Lebensraum /der/
(Biol ) môi trường sống; sinh cảnh (Biotop);
[EN] Biotope
[VI] Sinh cảnh
[EN] Biota
[FR] Biote
[VI] Mọi sinh vật của một hệ thuỷ sinh