TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học vị tiến sĩ

Học vị tiến sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh hiệu tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

học vị tiến sĩ

doctorate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

học vị tiến sĩ

Doktor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktorat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktorgrad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktorhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktortitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Doktor machen

làm luận án tiến sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktor /[’doktor], der; -s, ...oren/

(o Pl ) (Abk : Dr ) học vị tiến sĩ;

làm luận án tiến sĩ. : seinen Doktor machen

Doktorat /[dokto'ra:t], das; -[e]s, -e/

(veraltend) học vị tiến sĩ (Doktorwürde);

Doktorgrad /der/

học vị tiến sĩ;

Doktorhut /der/

(ugs ) học vị tiến sĩ (Doktorwürde);

Doktortitel /der/

học vị tiến sĩ; danh hiệu tiến sĩ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doctorate

Học vị tiến sĩ