Việt
Hợp kim đồng - kẽm
hợp kim đồng kẽm
Anh
Copper-zinc alloys
cap copper
Đức
Kupfer-Zink-Legierungen
hợp kim đồng kẽm (chứa 3-5Zn, còn lại là Cu)
[EN] Copper-zinc alloys
[VI] Hợp kim đồng - kẽm