TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hertz

Hertz

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hertz

Hertz

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hertzian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hertz

Hertz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hertz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hertz /[herts], das; -, - [theo tên của nhà vật lý học người Đức H. Hertz, (1857-1894)] (Phys.)/

(Zeichen: Hz) Hertz (đơn vị đo tần sô' );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hertz- /pref/ĐIỆN/

[EN] Hertzian

[VI] (thuộc) Hertz

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hertz

Hertz

abbreviated Hz. A unit of frequency equal to one cycle per second. One kHz = 1000 Hz. One MHz = 106 (one million) Hz. One GHz = 109 Hz.

Viết tắt là HZ. Một đơn vị tần số bằng một vòng tròn trên giây. Một kHz = 1000 Hz. Một MHz = 106 (một ngìn) Hz. Một GHz = 10 9 Hz.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hertz

Hertz