Việt
Hertz
Anh
Hertzian
Đức
Hertz-
Hertz /[herts], das; -, - [theo tên của nhà vật lý học người Đức H. Hertz, (1857-1894)] (Phys.)/
(Zeichen: Hz) Hertz (đơn vị đo tần sô' );
Hertz- /pref/ĐIỆN/
[EN] Hertzian
[VI] (thuộc) Hertz
abbreviated Hz. A unit of frequency equal to one cycle per second. One kHz = 1000 Hz. One MHz = 106 (one million) Hz. One GHz = 109 Hz.
Viết tắt là HZ. Một đơn vị tần số bằng một vòng tròn trên giây. Một kHz = 1000 Hz. Một MHz = 106 (một ngìn) Hz. Một GHz = 10 9 Hz.