TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hertz

Héc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

héc xơ . và phán đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt lợi và mặt hạĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1Ợ1 hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hertz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hertz

hertz

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cycles per second

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

c/s

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hertz

Hertz

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perioden pro Sekunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perioden/s

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hertz

hertz

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycles par seconde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hertz /[herts], das; -, - [theo tên của nhà vật lý học người Đức H. Hertz, (1857-1894)] (Phys.)/

(Zeichen: Hz) Hertz (đơn vị đo tần sô' );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hertz /n =, = (vật lí)/

héc xơ (đơn vị đo tần só). và phán đôi, mặt lợi và mặt hạĩ, 1Ợ1 hại, tó xấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hertz /nt (Hz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] hertz (Hz)

[VI] hec, Hz

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hertz

cycles per second

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hertz /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Hertz

[EN] hertz

[FR] Hertz

Hertz /ENERGY-ELEC/

[DE] Hertz

[EN] hertz

[FR] hertz

Hertz /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Hertz

[EN] hertz

[FR] hertz

Hertz /TECH/

[DE] Hertz

[EN] hertz

[FR] hertz

Hertz /TECH/

[DE] Hertz

[EN] hertz

[FR] hertz

Hertz,hz /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Hertz; hz

[EN] hertz; hz

[FR] hertz; hz

Hertz,Perioden pro Sekunde,Perioden/s /TECH/

[DE] (Hz); Hertz; Perioden pro Sekunde; Perioden/s

[EN] c/s; cycles per second

[FR] cycles par seconde

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hertz

[DE] Hertz

[VI] (vật lý) Héc

[FR] hertz