Việt
Héc
chu kỳ mỗi giây
hec
Hz
Anh
hertz
cycle per second
Đức
Hertz
Zyklus pro Sekunde
Pháp
cycle par seconde
chu kỳ mỗi giây,héc
[DE] Zyklus pro Sekunde
[VI] chu kỳ mỗi giây, héc
[EN] cycle per second
[FR] cycle par seconde
Hz /v_tắt (Hertz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] Hz (hertz)
[VI] hec, Hz
Hertz /nt (Hz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] hertz (Hz)
héc
(dơn vị t' ân số) Hertz n
[DE] Hertz
[VI] (vật lý) Héc
[FR] hertz