TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hz

hec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hertz hecxơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ê!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hz

hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle/min

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hertz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hz

Hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hertz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hz

Hz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hertz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ối!

thôi!

i, schmeckt das komisch!

ồ, món này có mùi vị kỳ quá! I = Iod (Jod). I - một (chữ số La Mã). I, I: *Jota (chữ cái Hy Lạp). = in, im (trước tên địa danh), la = eins a (xuất sắc, hạng nhất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hz /- Hertz. i, I [i:], das; chữ thứ chín trong bảng chữ cái tiếng Đức, một nguyên âm; das kleine i wird mit Punkt, das große I ohne Punkt geschrieben/

ê!;

ối! : thôi! : i, schmeckt das komisch! : ồ, món này có mùi vị kỳ quá! I = Iod (Jod). I - một (chữ số La Mã). I, I: *Jota (chữ cái Hy Lạp). = in, im (trước tên địa danh), la = eins a (xuất sắc, hạng nhất).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hz

Hertz hecxơ (đơn vị tần só).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hz /v_tắt (Hertz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] Hz (hertz)

[VI] hec, Hz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hz /SCIENCE/

[DE] Hz

[EN] cycle; cycle/min

[FR] Hz

Hertz,hz /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Hertz; hz

[EN] hertz; hz

[FR] hertz; hz