Việt
Hoạt động thương mại
thế giới kinh doanh
đời sống thương mại
hoạt động buôn bán
Anh
trade and commercial management
Đức
Handelsbetriebslehre
Business
Geschäftswelt
Geschäfts
Pháp
Opérations commerciales
Business /[ biznis], das; -/
hoạt động thương mại (Geschäftsleben);
Geschäftswelt /die (o. PL)/
thế giới kinh doanh; hoạt động thương mại (Geschäftsleben);
Geschäfts /le.ben, das/
đời sống thương mại; hoạt động thương mại; hoạt động buôn bán;
[DE] Handelsbetriebslehre
[EN] trade and commercial management
[FR] Opérations commerciales
[VI] Hoạt động thương mại