TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt hình

hoạt hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

hoạt hình

animation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

hoạt hình

Animation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hoạt hình

L'animation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hoạt hình

Animation (n)

Hoạt hình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hoạt hình

[DE] Animation

[EN] animation

[FR] L' animation

[VI] Hoạt hình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoạt hình

phim hoạt hình Zeichentrickfilm m hoạt họa karikiert (a), verzerrt (a); bức vẽ hoạt hình Karikatur f, Spottbild n, Zerrbild n

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

animation

hoạt hình