Việt
hoạt hình
Anh
animation
Đức
Animation
Pháp
L'animation
Hoạt hình
Animation (n)
[DE] Animation
[EN] animation
[FR] L' animation
[VI] Hoạt hình
phim hoạt hình Zeichentrickfilm m hoạt họa karikiert (a), verzerrt (a); bức vẽ hoạt hình Karikatur f, Spottbild n, Zerrbild n