TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrocacbon

hydrocacbon

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
hyđrocacbon

hyđrocacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hyđrôcacbon

hyđrôcacbon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hydrocacbon

Hydrocarbon

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hydrocarbons

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

hydrocacbon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
hyđrocacbon

hydrocarbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hydrocacbon

Kohlenwasserstoff

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kohlenwasserstoffe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
hyđrocacbon

KW-Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenwasserstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hyđrôcacbon

Kohlenwasserstoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohlenwasserstoff /m -(e)s/

hyđrôcacbon; Kohlen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KW-Stoff /m (Kohlenwasserstoff)/HOÁ/

[EN] hydrocarbon

[VI] hyđrocacbon

Kohlenwasserstoff /m/HOÁ (KW-Stoff), D_KHÍ, ÔN_BIỂN, ÔNMT/

[EN] hydrocarbon

[VI] hyđrocacbon

Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydrocarbons

Hydrocacbon (HC)

Chemical compounds that consist entirely of carbon and hydrogen.

Hợp chất hoá học chỉ chứa carbon và hydro.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hydrocarbon

Hydrocacbon

Hydrocarbon

Hydrocacbon

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydrocarbons

[DE] Kohlenwasserstoffe (HC)

[VI] Hydrocacbon (HC)

[EN] Chemical compounds that consist entirely of carbon and hydrogen.

[VI] Hợp chất hoá học chỉ chứa carbon và hydro.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Hydrocarbon /HÓA HỌC/

Hydrocacbon

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrocacbon

hydrocacbon

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Hydrocarbon

Hydrocacbon

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hydrocacbon

[DE] Kohlenwasserstoff

[EN] Hydrocarbon

[VI] hydrocacbon