Việt
Hydrocacbon
Hydro carbon
chưa cháy
Anh
Hydrocarbons
unburned
Đức
Kohlenwasserstoffe
unverbrannt
Kohlenwasserstoffe,unverbrannt
[EN] Hydrocarbons, unburned
[VI] Hydro carbon, chưa cháy
[DE] Kohlenwasserstoffe (HC)
[VI] Hydrocacbon (HC)
[EN] Chemical compounds that consist entirely of carbon and hydrogen.
[VI] Hợp chất hoá học chỉ chứa carbon và hydro.