TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa cháy

Hydro carbon

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chưa cháy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chưa cháy

Hydrocarbons

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

unburned

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chưa cháy

Kohlenwasserstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

unverbrannt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unverbrannte Kohlenwasserstoffe HC

Hydrocarbon chưa cháy (HC)

Unverbrannte Kohlenwasserstoffe, HC-Verbindungen

Hydrocarbon chưa cháy, hợp chất HC

Nacheinspritzungen zur Nachverbrennung von unverbrannter Partikel und Kohlenwasserstoffe.

Phun sau để đốt tiếp hạt muội chưa cháy và hydrocarbon.

In ihm werden unverbrannte Kohlenwasserstoffe HC und Kohlenmonoxid CO oxidiert.

Trong đó những hydrocarbon (HC) chưa cháy và carbon monoxide (CO) được oxy hóa.

Unverbranntes Öl im Auspuff senkt den Wirkungsgrad des Katalysators.

Dầu chưa cháy có trong ống khí thải làm giảm hiệu quả bộ xúc tác.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenwasserstoffe,unverbrannt

[EN] Hydrocarbons, unburned

[VI] Hydro carbon, chưa cháy