Việt
Hydro carbon
chưa cháy
Anh
unburned
Hydrocarbons
Đức
unverbrannt
Kohlenwasserstoffe
Der Spülvorgang des Zweitaktmotors soll verhindern, dass frisches Gemisch unverbrannt die Auspuffanlage verlässt.
Quá trình xả khí của động cơ hai thì là để ngăn chặn hỗn hợp khí chưa đốt thoát ra bộ phận ống xả.
Kohlenwasserstoffe,unverbrannt
[EN] Hydrocarbons, unburned
[VI] Hydro carbon, chưa cháy