reiten /I vi (s, h) cưõi [ngựa, voi]; im Trab - phi nưđc kiệu; seine Straße - đi trên đưòng của mình; auf diesem Messer kann man - đây là một con dao rất cùn;/
I vi (s, h) cưõi [ngựa, voi]; im Trab - phi nưđc kiệu; seine Straße - đi trên đưòng của mình; auf diesem Messer kann man - 1.: ein Pferd zuschanden [miidej - phi ngựa chạy kiệt súc; ein Pferd in die Schwemme - đi mua ngựa; j-n zu Boden [über den Haufen]- làm ai ngã lộn nhào; 2.: Prinzipien - đề xưóng các nguyên tắc; j-n in die Tinte - chơi khăm, chơi xỏ, đánh lùa (ai).