TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính phân cực

kính phân cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phân cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phận phân cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái phân cực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phân cực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kính phân cực

polarizer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polariscope

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polariser

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

polarizing spectacles

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polaroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính phân cực

Polarisator

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Polarisationsbrille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarisationsprisma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kính phân cực

polariseur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polariscope

kính phân cực, phân cực nghiệm

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polarizer

[DE] Polarisator

[VI] (vật lý) cái phân cực, kính phân cực

[FR] polariseur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarisationsbrille /f/FOTO/

[EN] polarizing spectacles

[VI] kính phân cực

Polarisationsprisma /nt/V_LÝ/

[EN] polarizer

[VI] kính phân cực

Polarisator /m/L_KIM/

[EN] polarizer

[VI] kính phân cực

Polarisator /m/V_LÝ/

[EN] polarizer, Polaroid

[VI] kính phân cực

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Polarisator

[EN] polariser

[VI] Kính phân cực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polariscope

kính phân cực

polarizer

kính phân cực; máy phân cực, bộ phận phân cực