TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế toán ngân sách

Kế toán ngân sách

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển công việc gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế toán ngân sách

Budgetary accounting

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

kế toán ngân sách

Haushaltsiiihrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushaltsiiihrung /f =, -en/

1. [sự] điều khiển công việc gia đình; 2. kế toán ngân sách; -

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Kế toán ngân sách

Kế toán ngân sách

Budgetary accounting