Việt
kết quả đo
trị số đo
Anh
Measuring result
measurement result
result of measurement
Đức
Messergebnis
Score
Score /[sko:], der; -s, -s/
(Psych ) kết quả đo; trị số đo;
[VI] kết quả đo
[EN] Measuring result
Meßergebnis /nt/TH_BỊ/
[EN] measuring result, result of measurement
[VI] Kết quả đo