Việt
Kỷ Đệ tứ
k ỷ Thứ tư
kỷ Thứ tư
Anh
quaternary
Quarternary
Đức
Quartär
Quartär /nt/D_KHÍ/
[EN] Quaternary
[VI] kỷ Thứ tư, kỷ Đệ tứ (địa chất)
Kỷ Đệ tứ (kể cả Holocen)
(thuộc) kỷ Đệ tứ, (thuộc) k ỷ Thứ tư