TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật cnc theo din

Chuyển động tròn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kỹ thuật CNC theo DIN

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chuyển động tuyến tính

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

kỹ thuật cnc theo din

Circular movements of CNC machines

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Linear movements of CNC machines

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

kỹ thuật cnc theo din

Kreisbewegung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

CNC-Technik nach DIN

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Linearbewegung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kreisbewegung,CNC-Technik nach DIN

[EN] Circular movements of CNC machines

[VI] Chuyển động tròn, Kỹ thuật CNC theo DIN

Linearbewegung,CNC-Technik nach DIN

[EN] Linear movements of CNC machines

[VI] Chuyển động tuyến tính, Kỹ thuật CNC theo DIN (tiêu chuẩn Đức)