Việt
chuyển động tròn
chuyển động vòng
Kỹ thuật CNC theo DIN
vòng tròn
hình tròn
thép tròn
sự tuần hoàn
mẻ liệu
máng ra gang
máng ra thép
máng tháo
Anh
circular motion
rotary motion
round
Circular movements of CNC machines
Đức
Kreisbewegung
CNC-Technik nach DIN
vòng tròn, hình tròn, thép tròn, chuyển động tròn, sự tuần hoàn, mẻ liệu (lò cao), máng ra gang, máng ra thép, máng tháo
Kreisbewegung,CNC-Technik nach DIN
[EN] Circular movements of CNC machines
[VI] Chuyển động tròn, Kỹ thuật CNC theo DIN
Kreisbewegung /die/
chuyển động vòng; chuyển động tròn;
Kreisbewegung /f/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] circular motion
[VI] chuyển động tròn
rotary motion, round /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
chuyển động tròn /n/KINEMATICS/