Việt
Khí hoá
Anh
Gasification
gasify
Đức
Vergasung
vergasen
vergasen /vt/V_LÝ/
[EN] gasify
[VI] khí hoá
Conversion of solid material such as coal into a gas for use as a fuel.
Sự chuyển hoá từ chất rắn, như than đá, sang chất khí để dùng làm chất đốt.
[DE] Vergasung
[VI] Khí hoá
[EN] Conversion of solid material such as coal into a gas for use as a fuel.
[VI] Sự chuyển hoá từ chất rắn, như than đá, sang chất khí để dùng làm chất đốt.