Việt
Khoa học chính trị
chính trị học
Anh
political science
political studies
Đức
Politikwissenschaft
Politologie
politikwissenschaftlich
Staatswissenschaft
Pháp
Science politique
Politikwissenschaft /die (o. PL)/
chính trị học; khoa học chính trị;
politikwissenschaftlich /(Adj.)/
(thuộc, theo) chính trị học; khoa học chính trị;
Staatswissenschaft /die/
khoa học chính trị; chính trị học;
[DE] Politikwissenschaft
[EN] political science, political studies
[FR] Science politique
[VI] Khoa học chính trị
[DE] Politologie