TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học chính trị

Khoa học chính trị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính trị học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoa học chính trị

political science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoa học chính trị

Politikwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Politologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politikwissenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatswissenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khoa học chính trị

Science politique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Politikwissenschaft /die (o. PL)/

chính trị học; khoa học chính trị;

politikwissenschaftlich /(Adj.)/

(thuộc, theo) chính trị học; khoa học chính trị;

Staatswissenschaft /die/

khoa học chính trị; chính trị học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học chính trị

[DE] Politikwissenschaft

[EN] political science, political studies

[FR] Science politique

[VI] Khoa học chính trị

Khoa học chính trị

[DE] Politologie

[EN] political science, political studies

[FR] Science politique

[VI] Khoa học chính trị