TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học luận

khoa học luận

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri thức luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoa học luận

epistemology

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khoa học luận

Erkenntnistheorie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epistemologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epistemologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkenntnistheorie /die (Philos.)/

nhận thức luận; khoa học luận;

Epistemologie /die; - (Philos.)/

khoa học luận; tri thức luận; nhận thức luận (Wissenschaftstheorie, -lehre; Erkenntnis theorie, -lehre);

epistemologisch /(Adj.) (Philos.)/

(thuộc) khoa học luận; tri thức luận; nhận thức luận;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epistemology

Khoa học luận, nhận thức luận (khảo luận về phương pháp hiểu biết)

Từ điển phân tích kinh tế

epistemology

khoa học luận