Việt
khung chính
điểm tựa
phần.chịu lực
thân chính
Anh
main frame
backbone
backbone chassis n
base frame
Đức
Grundrahmen
Grundrahmen /m/CNH_NHÂN/
[EN] base frame
[VI] khung chính, thân chính
Khung chính
điểm tựa; khung chính; phần.chịu lực