Việt
làm sạch khí thải
lọc khí
Anh
waste air decontamination
exhaust air purification
exhaust gas cleaning
Đức
Abluftreinigung
Abluft-Reinigung
Abgasreinigung
[VI] làm sạch khí thải
[EN] Waste air decontamination
[EN] waste air decontamination
[VI] Làm sạch khí thải
[VI] làm sạch khí thải (sự)
[EN] exhaust air purification
[VI] làm sạch khí thải, lọc khí (sự)
[EN] exhaust gas cleaning