Lịch sử nghệ thuật
[DE] Kunstgeschichte
[EN] art history
[FR] Histoire de l' art
[VI] Lịch sử nghệ thuật
Lịch sử nghệ thuật,phương Đông
[DE] Kunstgeschichte, orientalische
[EN] Oriental art history
[FR] Histoire de l' art, oriental
[VI] Lịch sử nghệ thuật, phương Đông