orient /[auch: o'rient], der; -s/
(veraltet) phương Đông (Osten);
morgenlandisch /(Adj.) (veraltet)/
(thuộc) phương Đông (orientalisch);
Morgenland /das (o. PL) (veraltet)/
phương Đông;
miền Cận Đông (Orient);
orientalisch /(Adj.)/
(thuộc) vùng Trung Cận Đông;
phương Đông;
stlich /['oestliẹ] (Adj.)/
(thuộc) phương Đông;
vùng Đông Âu và các nước châu Á;
Morgen /der; -s, -/
(o PI ) (veraltet) phương đông (Osten);
Levante /[le'vanta], die; - (veraltet)/
miền cận đông;
phương đông;