TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

east

phương đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phía Đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phao chính Nam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

về phía đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

east

east

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

South North

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

West cardinal buoy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

easterly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

east

Ost-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

östlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ostwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a street veers east for no obvious reason.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

The Aare bends to the east, is sprinkled with boats carrying potatoes and sugar beets.

Sông Aare uốn khúc về hướng Đông, tấp nập tàu thuyền chở khoai và củ cải đường.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

To the east, he can see the fragile steeple of St. Vincent’s Cathedral, to the west, the curved roof of the Zytgloggeturm.

Về phía Đông ông có thể thấy được đỉnh tháp mỏng mảnh của nhà thờ chính tòa, phía Tây cái mái cong cong của ngọn tháp Zytglogge.

To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ost- /pref/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] (thuộc) phía đông

Osten /m/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] phía đông

östlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông

ostwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] phía đông, về phía đông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

east

phương đông

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

east

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

east

east

n. the direction from which the sun rises

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

east

phương đông

East

Phía Đông

South North,East,West cardinal buoy

Phao chính Nam (Bắc, Đông, Tây)