Ost /[ost], der; -[e]s, -e/
(o PI ; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr , Met ) hướng Đông (thường được dùng kèm với một giới từ);
der Wind kommt aus Ost : gió thổi từ hướng đông.
Ost /[ost], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : O) vùng phía Đông;
khu- vực phía Đông;
er wohnt in Neustadt (Oj/Neustadt-O : ông ta sổng ở khu vực đông Neustadt. 3. (o. PL; unflekt.; o. Art.) dạng ngắn gọn của đanh từ