Ostgebiet /das (meist PL)/
vùng phía Đông (của một khu vực, một nước );
Osten /[’o:stn], der; -s/
mạn Đông;
vùng phía Đông (môt thành phố );
ở vùng phía đông thành phố Frankfurt. : im Osten Frankfurts
Ost /[ost], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : O) vùng phía Đông;
khu- vực phía Đông;
ông ta sổng ở khu vực đông Neustadt. 3. (o. PL; unflekt.; o. Art.) dạng ngắn gọn của đanh từ : er wohnt in Neustadt (Oj/Neustadt-O
Ostteil /der/
khu vực phía đông;
phần phía đông;
vùng phía đông (của một tòa nhà, một thành phô' );