Việt
inv phương Đông
gió đông.
-s miền Đông
Đức
Ost
Osten
der Ferne Osten
miền Viễn Đông.
Ost /m/
1. inv (dùng không loại từ) phương Đông; 2. (thơ ca, hàng hải) gió đông.
Osten /m/
1. inv (dùng không loại từ) phương Đông; 2. -s miền Đông; der Ferne Osten miền Viễn Đông.