Việt
phía đông
về phía đông
phương đông
đông
ở hướng đông biển giới
Anh
east
easterly
Đức
östlich
ÖStlich /(Präp. mit Gen.) xa hơn về phía đông; ở hướng đông của..; östlich der Grenze/
ở hướng đông biển giới;
östlich /ỉ a/
thuộc] phương đông, đông; östlich er Länge kinh độ đông, đông kinh độ; II adv tói phương đông, về phía đông.
östlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] east, easterly
[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông