Việt
Phía Đông
về phía đông
mặt đông
phương đông
tàu tốc hành
Europastraße : đường phố Châu Âu.
Anh
East
easterly
east
Đức
Ost-
Osten
östlich
ostwärts
Ostseite
E
1. phương đông, phía đông; 2. tàu tốc hành; 3. Europastraße : đường phố Châu Âu.
Ostseite /die/
mặt đông; phía đông;
east, easterly
phía đông
Ost- /pref/VT_THUỶ/
[EN] east
[VI] (thuộc) phía đông
Osten /m/VT_THUỶ/
[VI] phía đông
östlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] east, easterly
[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông
ostwärts /adv/VT_THUỶ/
[VI] phía đông, về phía đông