Việt
phương đông
Phía Đông
Phao chính Nam
về phía đông
Anh
east
South North
West cardinal buoy
easterly
Đức
Ost-
Osten
östlich
ostwärts
Ost- /pref/VT_THUỶ/
[EN] east
[VI] (thuộc) phía đông
Osten /m/VT_THUỶ/
[VI] phía đông
östlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] east, easterly
[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông
ostwärts /adv/VT_THUỶ/
[VI] phía đông, về phía đông
n. the direction from which the sun rises
East
South North,East,West cardinal buoy
Phao chính Nam (Bắc, Đông, Tây)